Trong nhiều năm qua, công nghệ robot đã âm thầm tạo nên một cuộc cách mạng trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong phẫu thuật. Những cánh tay máy lạnh lùng nhưng chính xác đến từng milimet đang dần thay thế một phần thao tác của con người, mang đến độ an toàn cao hơn, vết mổ nhỏ hơn và thời gian hồi phục nhanh hơn cho bệnh nhân.
Ứng dụng robot trong phẫu thuật không còn là viễn cảnh tương lai, nó đang diễn ra ngay trong các phòng mổ hiện đại tại nhiều bệnh viện trên thế giới.
Một trong những ví dụ tiêu biểu cho bước tiến này là hệ thống robot phẫu thuật da Vinci. Với khả năng mô phỏng các chuyển động tinh vi của bác sĩ phẫu thuật bằng các cánh tay máy linh hoạt, da Vinci đã hỗ trợ hàng triệu ca phẫu thuật từ tiết niệu, phụ khoa đến tiêu hóa. Điểm đáng chú ý là cánh tay robot có thể xoay tới 540 độ, vượt xa khả năng của cổ tay con người, giúp bác sĩ thao tác tại những vùng mô khó tiếp cận một cách an toàn và chính xác hơn. Trong một số ca phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt hoặc điều trị ung thư cổ tử cung, hệ thống này cho thấy tỷ lệ biến chứng thấp và thời gian nằm viện rút ngắn đáng kể.

Tại châu Á, bệnh viện Đại học Quốc gia Singapore đã sử dụng robot Mako để hỗ trợ phẫu thuật thay khớp gối và khớp háng. Thiết bị này cho phép lập kế hoạch phẫu thuật 3D chi tiết trước khi can thiệp, đồng thời kiểm soát lực và độ sâu cắt xương ở từng thao tác nhỏ nhất. Nhờ đó, sai số được giảm thiểu, mang lại kết quả điều trị tối ưu và tăng tuổi thọ của khớp nhân tạo.

Tại Việt Nam, nhiều bệnh viện lớn như Chợ Rẫy, Bạch Mai hay Trung tâm Ung bướu TP.HCM cũng đã đưa robot phẫu thuật vào hoạt động trong một số chuyên khoa. Không chỉ hỗ trợ những ca mổ khó ở vùng cổ, não hoặc cột sống, hệ thống robot còn đặc biệt hữu ích trong các ca can thiệp ở trẻ em, nơi đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối trong một không gian cực kỳ hạn chế.
Sự phát triển của robot phẫu thuật không dừng lại ở các hệ thống cố định. Gần đây, công nghệ robot nội soi mềm đã mở ra khả năng tiếp cận sâu vào bên trong cơ thể, như trong nội soi phổi hay đại tràng, cho phép can thiệp sớm hơn đối với ung thư giai đoạn đầu. Các startup y tế tại Mỹ, Hàn Quốc và Nhật Bản đang nghiên cứu các thiết bị mini có thể di chuyển độc lập bên trong cơ thể và truyền dữ liệu theo thời gian thực cho bác sĩ điều khiển từ xa.
Mặc dù chi phí đầu tư cho các hệ thống robot phẫu thuật hiện vẫn còn cao, nhưng hiệu quả lâu dài, thông qua giảm thời gian nằm viện, ít biến chứng, hồi phục nhanh và tăng khả năng làm việc sau mổ, khiến nhiều hệ thống y tế coi đây là hướng đi không thể đảo ngược. Đặc biệt, trong bối cảnh dân số già hóa và nhu cầu phẫu thuật ngày càng tăng, robot không chỉ là công cụ hỗ trợ bác sĩ, mà còn là giải pháp giúp giảm tải cho ngành y tế.
Dù không thay thế hoàn toàn con người, robot đang dần trở thành cộng sự không thể thiếu trong các ca phẫu thuật hiện đại. Với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo và công nghệ cảm biến, thế hệ robot trong y học tương lai hứa hẹn sẽ còn thông minh và tự chủ hơn, một cánh tay nối dài của con người trong hành trình chữa lành và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
nlpanh (T/h)