Trong cuốn sách "How That Robot Made Me Feel" (Tạm dịch: Cảm xúc trước robot), xuất bản mở vào tháng 5/2025, giáo sư Ericka Johnson về Giới và Xã hội học tại Đại học Linköping, Thụy Điển, đã tập hợp nhiều bài nghiên cứu về phản ứng cảm xúc của con người khi tương tác với robot. Bài viết dưới đây là lược dịch một phần nghiên cứu của bà.

Ericka Johnson bắt đầu câu chuyện khám phá về những robot động vật bằng hai con robot thú cưng - hải cẩu Paro của Công ty Robot trị liệu PARO và mèo Joy for All của Công ty Ageless Innovation. Hai con robot thú cưng này đều quảng cáo là “được thiết kế để kích thích nhận thức của các bệnh nhân mắc chứng sa sút trí tuệ, Alzheimer và các rối loạn nhận thức khác”. Những robot thú cưng có thể cử động, làm các động tác gần gũi với con người hoặc phát ra tiếng kêu giúp “làm dịu sự kích động, kích thích hoạt động và giảm sự cô đơn” của người dùng.
Nhưng khi quan sát các con vật nuôi của mình tương tác với robot thú cưng, và xem các video TikTok quay cảnh mọi người chơi đùa với robot thú cưng, Ericka Johnson nhận thấy, những robot này không phải lúc nào cũng gây được hứng thú như với động vật thật. “Lũ trẻ hàng xóm thấy robot thì tò mò một lúc rồi chán. Con thỏ trong nhà tôi còn không buồn nhìn đến nó”, Ericka kể lại. Các video trên nền tảng mạng xã hội mà tạo ra khi thí nghiệm với hai con robot, dù hút lượt xem và lượt “thả tim”, nhưng gần như không có ai bình luận thực sự sâu sắc về mối quan hệ giữa robot và thú cưng. Từ đó, bà đặt câu hỏi rằng liệu robot có thể thật sự giao tiếp, hay con người chỉ đang gán ghép, tưởng tượng ra những điều đó?
Ericka bắt đầu tò mò và muốn hiểu sâu hơn, nên đã tìm đọc các tài liệu nghiên cứu về cách động vật và con người tương tác với robot. Thật bất ngờ, bà nhận ra hai lĩnh vực này - tương tác giữa động vật và robot (ARI) và tương tác giữa người và robot (HRI) - có nhiều điểm giống nhau. Cả hai đều đặt ra những câu hỏi thú vị về cảm xúc, sự gắn bó, và cách sinh vật sống xây dựng mối quan hệ với những cỗ máy vô tri.
Nói một cách đơn giản, để tương tác giữa động vật (hoặc con người) và robot diễn ra hiệu quả, robot phải có khả năng “đọc” được suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của động vật/con người, trong khi động vật/con người cũng phải hiểu được các tín hiệu mà robot truyền đến.
Tất nhiên, điều này không có nghĩa là động vật tin rằng robot là một con vật thật – cũng giống như con người không cần phải tin rằng một robot hình người là người thật để có thể tương tác hiệu quả với nó. (Góc nhìn này củng cố quan điểm trong nhiều lĩnh vực nhân văn và môi trường rằng khi phân tích, con người nên được nhìn nhận như một loài động vật, thay vì tách biệt hoàn toàn với tự nhiên. Việc phân chia rõ ràng giữa người và động vật thực chất là một quan niệm lỗi thời, bắt nguồn từ thời Khai sáng, chủ nghĩa hiện đại hoặc chủ nghĩa thực dân.)
Ericka đã tìm thấy rất nhiều nghiên cứu độc đáo – và đôi khi kỳ lạ – về cách robot tương tác với động vật. Chẳng hạn, có những con gián robot được lập trình để “khiêu khích và tác động đến quyết định của cả đàn gián” từ bên trong. Hay những thiết bị robot ong có khả năng “rung và tỏa nhiệt để điều chỉnh nhiệt độ tổ ong”, từ đó ảnh hưởng đến hành vi của bầy ong. Một số robot hình dạng cá có thể bơi cùng đàn cá và “dẫn dắt hướng di chuyển của cả đàn”, hay các nghiên cứu “huấn luyện chuột đi theo robot chuột”, như một hình thức dẫn dụ hành vi.
Một số nhà nghiên cứu đã nỗ lực dùng chuyển động của robot chim sẻ để “dạy con non bắt chước hành vi tìm mồi”. Một số khác thì xem xét cách chó phản ứng với robot khi robot bắt chước con người ra lệnh bằng lời nói hoặc cử chỉ (kết quả cho thấy lời nói có hiệu quả hơn cử chỉ).Thậm chí, một số nghiên cứu đã bước sang vùng ranh giới gây tranh cãi khi can thiệp khá sâu vào cơ thể động vật như “cấy mô-đun dịch giọng nói vào não chuột” nhằm tạo ra kích thích điện để có thể điều khiển chuyển động của chuột bằng giọng nói con người. Nghe như phim khoa học viễn tưởng nhưng đó thực sự là những điều đang diễn ra.
Mục tiêu thực sự của các nhà nghiên cứu là tìm hiểu tác động của robot tích hợp vào đời sống của động vật. Quá trình đó gọi là chấp nhận sinh học (bioacceptance), và nó cũng xảy ra trong các nghiên cứu về tương tác giữa người với robot, như khi một người chấp nhận làm theo những gì robot hướng dẫn họ.
Tại sao người ta muốn nghiên cứu (và thao túng) mối quan hệ giữa động vật và robot? Có rất nhiều lý do, từ việc sử dụng robot để kiểm soát vật nuôi trong nông nghiệp quy mô lớn, đến cứu hộ môi trường, và cả những mục đích về quân sự hoặc an ninh.

Theo Ericka Johnson, ở nhiều khía cạnh, lý do đằng sau các nghiên cứu về tương tác giữa động vật và robot khá giống với những kỳ vọng mà chúng ta đặt ra cho tương tác giữa con người và robot. Ví dụ, trong lĩnh vực robot hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và sinh hoạt, người ta kỳ vọng robot có thể giúp bảo vệ con người – thường là người cao tuổi – bằng cách đảm bảo họ ở trong nhà an toàn, quản lý việc uống thuốc và ăn uống đúng giờ, khuyến khích vận động có lợi cho sức khỏe, hoặc đơn giản là trở thành người bạn đồng hành giúp họ bớt cô đơn.
Nhưng trong cả ARI lẫn HRI, việc nghiên cứu cách một cá thể tương tác với robot không đồng nghĩa với việc hiểu rõ họ thực sự cảm thấy thế nào khi xảy ra sự tương tác đó. Nói cách khác, ta không thể biết chính xác một động vật cảm thấy gì khi nó tiếp nhận và giải mã tín hiệu từ robot – mà chỉ có thể áp đặt suy nghĩ của mình lên chúng. Và việc áp đặt đó có thể khiến ta hiểu lầm về mối quan hệ giữa cá thể và robot. Chẳng hạn, chỉ vì một con chuột sống học cách đi theo một con chuột robot, không có nghĩa là chúng xem nó như một đồng loại hoặc nảy sinh tình cảm gắn kết (yêu, ghét, sợ hãi, thiện cảm v.v) với robot đó, mặc dù những cảm xúc này vẫn có thể xảy ra.
Vậy còn con người thì sao? Chúng ta sẽ nhìn nhận thế nào về trợ thủ robot của mình, chẳng hạn như các robot hỗ trợ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi hoặc trẻ em? Theo Ericka, phản ứng cảm xúc có thể rất đa dạng: từ tò mò, hy vọng đến sợ hãi, hoài nghi. Chúng phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa, thời gian và không gian.
Và trước những thí nghiệm giữa robot và động vật, Ericka dường như có một nỗi bất an mơ hồ về những phẩm giá bị thách thức. Liệu rằng con người có đang trở nên quá kiêu ngạo khi muốn thách thức tự nhiên và tước đoạt dần quyền tự quyết của những sinh vật khác, biến chúng thành “công cụ” có thể bị điều khiển bởi robot? Bởi vì trong khi hầu hết các robot được sử dụng trong các nghiên cứu ARI là robot thông thường, độc lập hoặc gắn vào bên ngoài, một số robot thực chất là các bộ phận điện tử được cấy vào cơ thể động vật nhằm điều khiển hệ thần kinh, cơ bắp hoặc râu của chúng, tạo ra cái gọi là sinh vật cơ khí hóa (cyborg) hoặc sinh vật lai sinh học(biohybrid).
Rõ ràng, những thí nghiệm kỳ bí trong ARI mở ra bài toán đạo đức hóc búa: robot có thể đóng vai trò gì trong tương lai quan hệ giữa con người – động vật – môi trường?
Bài đăng KH&PT số 1350 (số 26/2025)