Nghiên cứu giống lúa tại Đồng bằng sông Cửu Long: Hướng đi bền vững cho nền nông nghiệp Việt Nam

Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) được xem là vựa lúa lớn nhất của Việt Nam, đóng góp hơn 50% sản lượng lúa gạo cả nước và chiếm khoảng 90% lượng gạo xuất khẩu.

Sự biến đổi khí hậu, nước biển dâng cao, xâm nhập mặn, cũng như những yêu cầu ngày càng cao của thị trường trong nước và quốc tế đang đặt ra những thách thức không nhỏ đối với ngành lúa gạo khu vực ĐBSCL. Trước thực trạng đó, nghiên cứu và phát triển các giống lúa mới trở thành giải pháp quan trọng nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng thích ứng với điều kiện môi trường.

Xu hướng phát triển giống lúa tại ĐBSCL

Trong những năm qua, các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp đã tập trung vào việc lai tạo, cải tiến các giống lúa có năng suất cao, chống chịu tốt với điều kiện khắc nghiệt như hạn hán, xâm nhập mặn, ngập úng và sâu bệnh. Trong đó, Viện Lúa Đồng bằng sông Cửu Long (CLRRI) đóng vai trò nòng cốt, nghiên cứu và phát triển nhiều giống lúa có chất lượng cao, giúp đảm bảo sản xuất lúa bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu.

Một số giống lúa nổi bật đã được nghiên cứu và đưa vào sản xuất tại ĐBSCL bao gồm giống OM5451, OM18, OM380, ST24, ST25. Đây là những giống có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, thích ứng với điều kiện canh tác ở vùng nhiễm mặn và cho chất lượng gạo thơm ngon, đáp ứng nhu cầu xuất khẩu. Đặc biệt, giống lúa ST25 do nhóm nghiên cứu của kỹ sư Hồ Quang Cua phát triển đã đạt danh hiệu "Gạo ngon nhất thế giới" năm 2019, góp phần nâng cao vị thế của gạo Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Ứng dụng công nghệ sinh học trong nghiên cứu giống lúa

Công nghệ sinh học đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu giống lúa nhằm cải thiện năng suất và chất lượng gạo. Các phương pháp như lai tạo chọn lọc, ứng dụng công nghệ gene, chỉnh sửa hệ gene (CRISPR/Cas9) giúp tạo ra các giống lúa có khả năng chịu mặn, chịu hạn, chống chịu sâu bệnh và thích ứng tốt hơn với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Bên cạnh đó, nghiên cứu về giống lúa hữu cơ và lúa thích ứng với hệ thống canh tác tuần hoàn cũng đang được đẩy mạnh. Một số giống lúa đặc sản địa phương như Nàng thơm Chợ Đào, Tài nguyên, Huyết rồng đã được bảo tồn và cải thiện để vừa giữ được hương vị truyền thống vừa đảm bảo năng suất cao hơn.

Những thách thức và giải pháp

Dù đạt được nhiều thành tựu quan trọng, nghiên cứu và phát triển giống lúa tại ĐBSCL vẫn đối mặt với một số thách thức như: chi phí nghiên cứu cao, thời gian lai tạo giống kéo dài, tác động của biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, cũng như sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường gạo quốc tế.

Để khắc phục những khó khăn này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các nhà khoa học, doanh nghiệp và người nông dân. Việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu khoa học, ứng dụng công nghệ hiện đại, cũng như xây dựng các mô hình liên kết sản xuất – tiêu thụ bền vững sẽ giúp đảm bảo ngành lúa gạo Việt Nam tiếp tục phát triển theo hướng hiện đại, bền vững và nâng cao giá trị thương hiệu gạo Việt.

Kết luận

Nghiên cứu và phát triển giống lúa tại ĐBSCL không chỉ giúp đảm bảo an ninh lương thực mà còn góp phần nâng cao chất lượng gạo, gia tăng giá trị xuất khẩu và giúp ngành lúa gạo Việt Nam thích ứng với những thay đổi của môi trường và thị trường. Để tiếp tục giữ vững vị thế là trung tâm sản xuất lúa gạo hàng đầu, việc đầu tư vào nghiên cứu, ứng dụng công nghệ và cải tiến giống lúa là yếu tố then chốt giúp nông nghiệp Việt Nam phát triển bền vững trong tương lai.

nttuongvy (T/h)


Tags:

Tin cùng chuyên mục